Con người, cộng đồng, thiên nhiên và công nghệ là bốn trụ cột của một hệ sinh thái phát triển lành mạnh. Học viên sẽ tiếp cận triết lý vận hành của Wellness City, từ đó định hình được tầm nhìn và tư duy tích hợp để kiến tạo một tương lai bền vững.
1. Định nghĩa
Wellness Economy (Nền kinh tế sức khỏe) là hệ thống các hoạt động sản xuất, dịch vụ, sản phẩm và trải nghiệm hướng tới cải thiện sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội của con người.
GWI - Global Wellness Institute -Viện sức khoẻ toàn cầu định nghĩa Wellness Economy là các ngành/hoạt động giúp người tiêu dùng tích hợp lối sống khỏe vào đời sống thường nhật, bao gồm 11 lĩnh vực (từ du lịch, spa, BĐS wellness, dinh dưỡng, chăm sóc cá nhân, vận động, sức khỏe tinh thần, y học dự phòng & cá nhân hóa, suối khoáng, workplace wellness, y học truyền thống & bổ sung).
Mục tiêu của Wellness Economy: biến sức khỏe – hạnh phúc thành động lực tăng trưởng kinh tế bền vững.
Ví dụ:
- Khi bạn trả tiền cho một khóa yoga, một kỳ nghỉ chăm sóc sức khỏe, hoặc mua thực phẩm hữu cơ – bạn đang tham gia vào nền kinh tế sức khỏe.
- Ở cấp quốc gia, Wellness Economy bao gồm toàn bộ các ngành từ du lịch, spa, chăm sóc cá nhân, thể thao, thực phẩm lành mạnh, bất động sản, công nghệ sức khỏe… nhằm nâng cao chất lượng sống của người dân.
2. Các yếu tố cấu thành Wellness Economy
Yếu tố | Vai trò |
Con người (People) | Là trung tâm – vừa là người tiêu dùng, vừa là người kiến tạo trải nghiệm sức khỏe. |
Môi trường (Planet) | Thiên nhiên, không gian sống, năng lượng và hệ sinh thái cân bằng là nền tảng cho sức khỏe toàn diện. |
Công nghệ & Khoa học (Science & Tech) | Hỗ trợ đo lường, dự báo, cá nhân hóa và lan tỏa các giải pháp chăm sóc sức khỏe. |
Văn hóa & Lối sống (Culture & Lifestyle) | Hỗ trợ đo lường, dự báo, cá nhân hóa và lan tỏa các giải pháp chăm sóc sức khỏe. |
3. Các lĩnh vực chính trong Wellness Economy (theo Global Wellness Institute – GWI)
Lĩnh vực | Nội dung chính |
1. Personal Care & Beauty | Làm đẹp, chăm sóc cơ thể, mỹ phẩm, sản phẩm cá nhân tự nhiên. |
2. Healthy Eating, Nutrition & Weight Loss | Thực phẩm sạch, dinh dưỡng lành mạnh, giảm cân khoa học. |
3. Physical Activity | Thể thao, fitness, yoga, pilates, các chương trình vận động. |
4. Wellness Tourism | Du lịch chăm sóc sức khỏe: retreat, spa, thiền, tắm suối, nghỉ dưỡng tái tạo năng lượng. |
5. Traditional & Complementary Medicine | Y học cổ truyền, Ayurveda, Đông y, trị liệu tự nhiên. |
6. Public Health, Preventive & Personalized Medicine | Chăm sóc sức khỏe dự phòng, giải pháp y tế cá nhân hóa. |
7. Wellness Real Estate | Bất động sản sống khỏe: nhà ở, đô thị, không gian tích hợp yếu tố sức khỏe. |
8. Mental Wellness | Sức khỏe tinh thần: trị liệu tâm lý, thiền, coaching, mindfulness. |
9. Workplace Wellness | Môi trường làm việc lành mạnh, phúc lợi nhân viên, thiết kế nơi làm việc bền vững. |
10. Spa Economy | Các dịch vụ spa, massage trị liệu, chăm sóc phục hồi. |
11. Thermal/Mineral Springs | Suối khoáng nóng, trị liệu bằng nước tự nhiên. |
4. Quy mô và chỉ số toàn cầu
- Quy mô 2023: ~6,3 nghìn tỷ USD, tương đương 6,03% GDP toàn cầu (đỉnh mới hậu đại dịch).
- Tốc độ 2019–2023: wellness tăng 5,9%/năm, nhanh hơn GDP toàn cầu 4,6%/năm.
- Dự báo 2023–2028: tăng khoảng 7,3%/năm, hướng tới ~9 nghìn tỷ USD vào 2028 (cao hơn dự báo tăng trưởng GDP toàn cầu ~4,8%/năm).
- Ngành lớn nhất: Personal Care & Beauty (~1.1 nghìn tỷ USD), Healthy Eating (~1.0 nghìn tỷ USD).
- Khu vực phát triển mạnh: Bắc Mỹ, Châu Âu, Đông Á – đặc biệt Trung Quốc và Nhật Bản.
- Xu hướng nổi bật: công việc, du lịch, công nghệ, giáo dục .
5.Khu vực & quốc gia dẫn dắt
- Tất cả khu vực đã phục hồi; Bắc Mỹ, Châu Âu, MENA tăng mạnh nhất giai đoạn 2019–2023.
- Mỹ tiếp tục là "siêu cường wellness" (~2 nghìn tỷ USD), bỏ xa Trung Quốc (~870 tỷ), Đức (~310 tỷ), Nhật (~255 tỷ).
- Thái Lan tăng 28,4% năm 2023 (từ 31,6 lên 40,5 tỷ USD), xếp #24 toàn cầu, #9 châu Á–TBD; là thị trường tăng nhanh nhất 2022→2023.
6. Chi tiêu người tiêu dùng
Chi tiêu wellness bình quân đầu người ~788 USD/năm, cao hơn chi tiêu y tế tự trả (~746 USD). Ngoại lệ: ở Bắc Mỹ, OOP y tế vẫn cao hơn.
7. Xu hướng & giá trị của Wellness Economy
- From Healthcare → Selfcare: Con người chủ động chăm sóc sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật thay vì chỉ chữa trị.
- From Product → Experience: Mọi ngành đều chuyển từ bán sản phẩm sang tạo trải nghiệm sức khỏe toàn diện.
- From Individual → Community: Hướng tới lối sống bền vững, cộng đồng lành mạnh và môi trường sống tích cực.
- From Profit → Purpose: Doanh nghiệp wellness thành công khi kết hợp mục tiêu kinh tế với sứ mệnh nhân văn.
- Integration Trend: Wellness + Technology (HealthTech), Wellness + Tourism (Retreat), Wellness + Real Estate (Home), Wellness + Work (Workplace).
8. Các động lực tăng trưởng 2024–2028
- Y tế dự phòng & cá nhân hóa (screening, diagnostics, coaching): kéo chi tiêu chủ động, giảm tải y tế chữa bệnh.
- BĐS wellness & đô thị lành mạnh: tích hợp ánh sáng–không khí–giấc ngủ–thiên nhiên vào kiến trúc và vận hành.
- Dinh dưỡng lành mạnh & personal care/beauty "sạch": dịch chuyển tiêu dùng sang thực phẩm ít chế biến, sản phẩm ít độc tố.
- Sức khỏe tinh thần & thể chất: nhu cầu bền vững sau đại dịch; mô hình trả tiền theo kết quả (outcomes) dần xuất hiện.
- Du lịch wellness phục hồi mạnh mẽ, nhất là thị trường có tài nguyên tự nhiên/di sản trị liệu (ví dụ Thái Lan).
9. Chiến lược
- Dịch chuyển từ "chữa bệnh" sang "phòng ngừa & tối ưu hóa": Tập trung mảng y tế dự phòng, dữ liệu cá nhân hóa, chương trình workplace wellness đo lường được.
- Tạo hệ sinh thái liên ngành: nối tourism–real estate–F&B–mental wellness–traditional medicine để tăng giá trị trọn vòng đời khách.
- Chuẩn hóa & đo lường: dùng bộ chỉ số (giấc ngủ, vận động, stress, dinh dưỡng) và chứng chỉ môi trường–xã hội để tránh "greenwashing".
Tóm lại
Wellness Economy là nền kinh tế nơi sức khỏe và hạnh phúc con người trở thành tài sản cốt lõi của tăng trưởng.
Nó tạo ra giá trị không chỉ bằng tiền – mà bằng chất lượng sống, kết nối và sự cân bằng giữa con người – cộng đồng – thiên nhiên.



















